Việt
phạm vi thử nghiệm
lượng kiểm tra
Anh
scope of inspection
amount of inspection
Đức
Inspektionsumfang
Prüfumfang
Pháp
portée de l'inspection
Prüfumfang /m/CH_LƯỢNG/
[EN] amount of inspection, scope of inspection
[VI] lượng kiểm tra, phạm vi thử nghiệm
scope of inspection /ENERGY-ELEC/
[DE] Inspektionsumfang
[EN] scope of inspection
[FR] portée de l' inspection