Việt
lượng kiểm tra
phạm vi thử nghiệm
Anh
test quantity
amount of inspection
scope of inspection
Đức
Prüfmenge
Prüfumfang
Schmelzetemperatur in der Kompressionszone und Meteringzone erhöhen; Schmelzfiltration überprüfen
Nâng cao nhiệt độ nóng chảy trong vùng ép liệu và vùng định lượng; kiểm tra lưới lọc
Prüfmenge /f/CH_LƯỢNG/
[EN] test quantity
[VI] lượng kiểm tra
Prüfumfang /m/CH_LƯỢNG/
[EN] amount of inspection, scope of inspection
[VI] lượng kiểm tra, phạm vi thử nghiệm