Việt
Hệ thống kiểm tra
Anh
auditing
Đức
Prüfungswesen
Pháp
Système d'examen
[DE] Prüfungswesen (Revision)
[EN] auditing
[FR] Système d' examen (révision)
[VI] Hệ thống kiểm tra (sửa đổi)