Việt
hệ thống kiểm tra
Anh
control system
auditing
Đức
Überwachungsanlage
Prüfungswesen
Pháp
Système d'examen
Hệ thống kiểm tra
[DE] Prüfungswesen (Revision)
[EN] auditing
[FR] Système d' examen (révision)
[VI] Hệ thống kiểm tra (sửa đổi)
Überwachungsanlage /f/KT_DỆT/
[EN] control system
[VI] hệ thống kiểm tra