Việt
hệ thống kiểm tra
Anh
control system
auditing
Đức
Überwachungsanlage
Prüfungswesen
Pháp
Système d'examen
Welche Vorteile haben direktmessende Luftdrucküberwachungssysteme gegenüber indirektmessenden?
Ưu điểm của hệ thống kiểm tra áp suất lốp xe với cách đo trực tiếp so với cách đo gián tiếp là gì?
Hệ thống kiểm tra
[DE] Prüfungswesen (Revision)
[EN] auditing
[FR] Système d' examen (révision)
[VI] Hệ thống kiểm tra (sửa đổi)
Überwachungsanlage /f/KT_DỆT/
[EN] control system
[VI] hệ thống kiểm tra