TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống kiểm tra

hệ thống kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

hệ thống kiểm tra

control system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auditing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hệ thống kiểm tra

Überwachungsanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfungswesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

hệ thống kiểm tra

Système d'examen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Vorteile haben direktmessende Luftdrucküberwachungssysteme gegenüber indirektmessenden?

Ưu điểm của hệ thống kiểm tra áp suất lốp xe với cách đo trực tiếp so với cách đo gián tiếp là gì?

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hệ thống kiểm tra

[DE] Prüfungswesen (Revision)

[EN] auditing

[FR] Système d' examen (révision)

[VI] Hệ thống kiểm tra (sửa đổi)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachungsanlage /f/KT_DỆT/

[EN] control system

[VI] hệ thống kiểm tra