Việt
ke
sự xảm
mũi xảm
khuôn dập nổi.
khuôn dập
Anh
press die
Đức
Prägestock
Pressstempel
Pressform
Prägestempel
Pragestock
Pressstempel, Pressform, Prägestempel, Prägestock
Prägestock /der (Druckw., Metallbearb.)/
khuôn dập;
Pragestock /m -(e)s, -Stöc/
1. sự xảm, mũi xảm; 2. khuôn dập nổi.