Việt
mũi xảm
ke
sự xảm
khuôn dập nổi.
đục xảm
búa xâm
người xảm
vật liệu xảm
Anh
calker
Đức
Pragestock
mũi xảm, đục xảm; búa xâm; người xảm; vật liệu xảm
Pragestock /m -(e)s, -Stöc/
1. sự xảm, mũi xảm; 2. khuôn dập nổi.
calker /cơ khí & công trình/