TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prellung

Vết thâm

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

dập thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bị dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ bị dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ thâm tím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

prellung

Bruise

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

prellung

Prellung

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

prellung

Bleu

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prellung /die; -, -en/

sự bị dập; chỗ bị dập; chỗ thâm tím;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prellung /ỉ =, -en/

ỉ =, sự, chỗ] dập thương.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Prellung

[DE] Prellung

[VI] Vết thâm

[EN] Bruise

[FR] Bleu