Việt
Vết thâm
dập thương.
sự bị dập
chỗ bị dập
chỗ thâm tím
Anh
Bruise
Đức
Prellung
Pháp
Bleu
Prellung /die; -, -en/
sự bị dập; chỗ bị dập; chỗ thâm tím;
Prellung /ỉ =, -en/
ỉ =, sự, chỗ] dập thương.
[DE] Prellung
[VI] Vết thâm
[EN] Bruise
[FR] Bleu