TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bruise

sự mài kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghiền sơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghiền thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tán nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vết thâm tím

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Vết thâm

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bruise

bruise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

kibble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dimple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

star crack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

star-shaped bruise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bruise

Unebenheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerquetschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schroten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoßmarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoßstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prellung

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bruise

accroc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meurtrissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup trace de choc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trace de coup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorce étoilée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choch amorcé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écrasure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleu

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bruise

[DE] Prellung

[VI] Vết thâm

[EN] Bruise

[FR] Bleu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bruise /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Stoßmarke; Stoßstelle

[EN] bruise

[FR] accroc; choc; coup; meurtrissure

bruise,bulge,dent,dimple /INDUSTRY-METAL/

[DE] Beule

[EN] bruise; bulge; dent; dimple

[FR] coup trace de choc; trace de coup

bruise,star crack,star-shaped bruise /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Stoßstelle

[EN] bruise; star crack; star-shaped bruise

[FR] amorce étoilée; choc; choch amorcé; écrasure

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

bruise

vết thâm tím

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bruise

Tán nhỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unebenheit /f/SỨ_TT/

[EN] bruise

[VI] sự mài kính

zerquetschen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] bruise

[VI] tán, giã

schroten /vt/CNT_PHẨM/

[EN] bruise, kibble

[VI] nghiền sơ, nghiền thô, tán