Kontusion /í =, -en/
sự] dập thương, đụng dập.
Quetschung /f =, -en/
sự] dập thương, đụng dập.
Quetschwunde /f =, -n/
sự] dập thương, đụng dập.
verschütten /vt/
1. làm đổ, đánh đổ, lảm vương vãi, đổ; 2. (mit D) đỗ đầy, rắc đầy, láp đầy; 3. [làm] dập thương, đụng dập; ♦ es bei lmit]j-m verschüttet haben làm mất thiện cảm của ai.