Việt
kế hoạch sản xuất
qui hoạch sàn xuất
điều độ
điều phối.
Đức
Produktionslenkung
Produktionslenkung /f =, -en/
f =, -en 1.kế hoạch sản xuất, qui hoạch sàn xuất; 2.[bộ phận, ban, phòng] điều độ, điều phối.