TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế hoạch sản xuất

Kế hoạch sản xuất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ké hoạch công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui hoạch sàn xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều phối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch biểu sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời biểu sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kế hoạch sản xuất

production planning

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production program

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manufacturing program

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

production plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kế hoạch sản xuất

Fertigungsplanung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erzeugungsplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betriebsplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dnsatzplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Produktionslenkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fertigungsplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Produktionsplan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kế hoạch sản xuất

Planification de la fabrication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf der Grundlage von Erfolg versprechenden Konzepten wird die Konstruktion, die Fertigungsplanung d. h. die Beschaffung von Rohmaterial, Halbzeugen und Werkzeugen und die Fertigung realisiert.

Nếu phương án có triển vọng thành công thì công ty bắt đầu thiết kế, lập kế hoạch sản xuất, nghĩa là mua nguyên liệu, bán thành phẩm, phương tiện máy móc và thực hiện sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Produktionsplan /der/

kế hoạch sản xuất; thời biểu sản xuất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigungsplan /m/M_TÍNH/

[EN] production schedule

[VI] lịch biểu sản xuất, kế hoạch sản xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production plan

kế hoạch sản xuất

production schedule

kế hoạch sản xuất

production planning

kế hoạch sản xuất

production program

kế hoạch sản xuất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzeugungsplan /m -(e)s, -plane/

kế hoạch sản xuất; Erzeugungs

Betriebsplan /m -(e)s, -plane/

kế hoạch sản xuất; -

Dnsatzplan /m -(e)s, -plane/

kế hoạch sản xuất, ké hoạch công tác (làm việc, lao động); Dnsatz

Produktionslenkung /f =, -en/

f =, -en 1.kế hoạch sản xuất, qui hoạch sàn xuất; 2.[bộ phận, ban, phòng] điều độ, điều phối.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manufacturing program

kế hoạch sản xuất

production program

kế hoạch sản xuất

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kế hoạch sản xuất

[DE] Fertigungsplanung

[EN] production planning

[FR] Planification de la fabrication

[VI] Kế hoạch sản xuất