Việt
chương trình sản xuất
lịch biểu sản xuất
kế hoạch sản xuất
kê hoạch sản xuất
kế hoạch khai thác
quy chế sản xuất
tiến độ sản xuất
Anh
production schedule
Đức
Fertigungsplan
Fertigungsplan /m/M_TÍNH/
[EN] production schedule
[VI] lịch biểu sản xuất, kế hoạch sản xuất
o chương trình sản xuất, kế hoạch khai thác