Erzeugungsplan /m -(e)s, -plane/
kế hoạch sản xuất; Erzeugungs
Betriebsplan /m -(e)s, -plane/
kế hoạch sản xuất; -
Dnsatzplan /m -(e)s, -plane/
kế hoạch sản xuất, ké hoạch công tác (làm việc, lao động); Dnsatz
Produktionslenkung /f =, -en/
f =, -en 1.kế hoạch sản xuất, qui hoạch sàn xuất; 2.[bộ phận, ban, phòng] điều độ, điều phối.