TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

profilverschiebung

sự dịch chỉnh chiều cao đầu răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến đổi chiều cao đầu răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dịch chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hiệu chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

profilverschiebung

addendum modification

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

addendum correction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

addendum shift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

correction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

profilverschiebung

Profilverschiebung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zahnhöhenkorrektur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

profilverschiebung

correction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction des dentures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplacement de profil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déport de profil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Profilverschiebung,Zahnhöhenkorrektur /ENG-MECHANICAL/

[DE] Profilverschiebung; Zahnhöhenkorrektur

[EN] addendum correction; addendum modification

[FR] correction; correction des dentures; déplacement de profil; déport; déport de profil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Profilverschiebung /f/CNSX/

[EN] addendum correction, addendum modification, addendum shift

[VI] sự dịch chỉnh chiều cao đầu răng, sự biến đổi chiều cao đầu răng

Profilverschiebung /f/CNSX/

[EN] correction

[VI] sự dịch chỉnh, sự hiệu chỉnh (bánh răng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Profilverschiebung

addendum modification