Việt
động vật nguyên sinh
ngành động vật nguyên sinh
sinh vật đơn bào
nguyên sinh vật
động vật nguyên sinh .
dạng số nhiều của danh từ
Anh
protozoa
protozoan
protozoon
Đức
Protozoen
Pháp
protozoaire
dạng số nhiều của danh từ;
Protozoen /ENVIR/
[DE] Protozoen
[EN] protozoan; protozoon
[FR] protozoaire
Protozoen /pl (động vật)/
nguyên sinh vật, động vật nguyên sinh (Protozoa).
Protozoa
[VI] Động vật nguyên sinh
[EN] One-celled animals that are larger and more complex than bacteria. May cause disease.
[VI] Động vật đơn bào lớn hơn và phức tạp hơn vi khuẩn, có khả năng gây bệnh.
[EN] Protozoa
[VI] động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào
[EN] protozoa
[VI] ngành động vật nguyên sinh