TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prugelknabe

kẻ giơ đầu chịu báng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chịu tội oan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
prügelknabe

kẻ giơ đầu chịu báng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi chịu tội oan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

prugelknabe

Prugelknabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
prügelknabe

Prügeljunge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prügelknabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prügeljunge,Prügelknabe /m -n, -n/

kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưôi chịu tội oan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prugelknabe /der/

kẻ giơ đầu chịu báng; vật hy sinh; người chịu tội oan;