Việt
kẻ giơ đầu chịu báng
vật hy sinh
người chịu tội oan
vật hi sinh
ngưôi chịu tội oan.
Đức
Prugelknabe
Prügeljunge
Prügelknabe
Prügeljunge,Prügelknabe /m -n, -n/
kẻ giơ đầu chịu báng, vật hi sinh, ngưôi chịu tội oan.
Prugelknabe /der/
kẻ giơ đầu chịu báng; vật hy sinh; người chịu tội oan;