Việt
con búp bê nhỏ
bé gái nhỏ
cô bé
con búp bê nhô
cô bé.
Đức
Puppchen
Püppchen
Püppchen /n-s, =/
con búp bê nhô; 2. (nghĩa bóng) bé gái nhỏ, cô bé.
Puppchen /['pYpẹan], das; -s, -/
con búp bê nhỏ;
(nghĩa bóng) bé gái nhỏ; cô bé;