TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô bé

cô bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bé gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé gái nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô găi trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con bé.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cô bé

Kleine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puppchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dirndl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maidf =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen

Cô bé choàng khăn đỏ

das liebe Kind war tot und blieb tot.

cô bé tội nghiệp ấy đã chết, chết thật rồi.

Das Mädchen ging jeden Tag hinaus zu dem Grabe der Mutter und weinte,

Ngày ngày cô bé đến bên mộ mẹ ngồi khóc.

Der Jäger gehorchte und führte es hinaus, und als er den Hirschfänger gezogen hatte und Schneewittchens unschuldiges Herz durchbohren wollte, fing es an zu weinen und sprach:

Người thợ săn vâng lệnh và dẫn cô bé vào rừng sâu. Nhưng khi bác rút dao ra định đâm thì cô bé khóc và nói:-

riefen sie, "was ist das Kind so schön!" Und hatten so große Freude, daß sie es nicht aufweckten, sondern im Bettlein fortschlafen ließen.

Cha, cô bé sao mà xinh đẹp thế! Cả bảy chú đều vui mừng lắm, không đánh thức cô dậy, để yên cho cô bé ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsere Kleine

con gái nhỏ của chúng tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maidf = /-en (cổ, thơ ca) (đôi khi mỉa mai)/

cô bé, cô gái, con bé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleine /die; -n, -n/

cô bé; bé gái;

con gái nhỏ của chúng tôi. : unsere Kleine

Puppchen /['pYpẹan], das; -s, -/

(nghĩa bóng) bé gái nhỏ; cô bé;

Dirndl /[’dirndl], das; -s, -[n]/

(PI -n) (bayr , österr mundartl ) cô bé; cô găi trẻ (junges Mädchen);

Maid /[mait], die; -, -en (veraltet, noch spott.)/

cô bé; cô gái; con bé;