TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con bé

con thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con dại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gái điếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gái dĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứa ỏ gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con đ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

con bé

Kleinchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dime

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da rief sie einen Jäger und sprach: "Bring das Kind hinaus in den Wald, ich will's nicht mehr vor meinen Augen sehen.

Mụ cho gọi một người thợ săn đến và bảo: Ngươi hãy mang con bé này vào trong rừng sâu, ta không muốn nhìn mặt nó nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinchen /n -s, =/

con thơ, con mọn, con nhỏ, con bé, con dại.

Dime /f =, -n/

1. gái điếm, gái dĩ; 2. con bé; 3.đứa ỏ gái, thị ti, con sen, con đ.