TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quadratur

phép cầu phương

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí vuông góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tính diện tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách tính diện tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí của thiên thể hay mặt trăng tạo thành góc 90°

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quadratur

quadrature

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quadratur

Quadratur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

quadratur

quadrature

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine/die Quadratur des Kreises/Zirkels (bildungsspr.)

chuyện không thể làm được, điều không thể đạt được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Quadratur des Kreises

phép cầu phương hình tròn; (nghĩa bóng) vấn đề chưa giải quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quadratur /[kvadra'tu:r], die; -, -en/

(Math ) phép cầu phương;

eine/die Quadratur des Kreises/Zirkels (bildungsspr.) : chuyện không thể làm được, điều không thể đạt được.

Quadratur /[kvadra'tu:r], die; -, -en/

sự tính diện tích; cách tính diện tích;

Quadratur /[kvadra'tu:r], die; -, -en/

(Astron ) vị trí của thiên thể hay mặt trăng tạo thành góc 90° (quan sát từ trái đất);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Quadratur

quadrature

Quadratur

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quadratur /f =, -en/

phép cầu phương; die Quadratur des Kreises phép cầu phương hình tròn; (nghĩa bóng) vấn đề chưa giải quyết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quadratur /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, HÌNH, NLPH_THẠCH, V_LÝ/

[EN] quadrature

[VI] vị trí vuông góc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quadratur /SCIENCE/

[DE] Quadratur

[EN] quadrature

[FR] quadrature

Quadratur /IT-TECH/

[DE] Quadratur

[EN] quadrature

[FR] quadrature

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

quadrature

[DE] Quadratur

[VI] phép cầu phương

[FR] quadrature