Quadratur /[kvadra'tu:r], die; -, -en/
(Math ) phép cầu phương;
eine/die Quadratur des Kreises/Zirkels (bildungsspr.) : chuyện không thể làm được, điều không thể đạt được.
Quadratur /[kvadra'tu:r], die; -, -en/
sự tính diện tích;
cách tính diện tích;
Quadratur /[kvadra'tu:r], die; -, -en/
(Astron ) vị trí của thiên thể hay mặt trăng tạo thành góc 90° (quan sát từ trái đất);