TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép cầu phương

phép cầu phương

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép bình phương 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xác định diện tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thv vị trí thượng hạ huyền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí góc vuông.

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phép cầu phương

quadrature

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

complanation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

squaring

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 q

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phép cầu phương

Quadratur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quadratinhalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flächeninhaltsbestimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

phép cầu phương

quadrature

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine/die Quadratur des Kreises/Zirkels (bildungsspr.)

chuyện không thể làm được, điều không thể đạt được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Quadratur des Kreises

phép cầu phương hình tròn; (nghĩa bóng) vấn đề chưa giải quyết.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quadrature

thv vị trí thượng hạ huyền; phép cầu phương; vị trí góc vuông.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flächeninhaltsbestimmung /f/NLPH_THẠCH/

[EN] quadrature

[VI] sự xác định diện tích; phép cầu phương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quadratur /[kvadra'tu:r], die; -, -en/

(Math ) phép cầu phương;

chuyện không thể làm được, điều không thể đạt được. : eine/die Quadratur des Kreises/Zirkels (bildungsspr.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 q, quadrature

phép cầu phương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quadratinhalt /m -(e)s, -e (toán)/

phép cầu phương; diện tích hình vuông.

Quadratur /f =, -en/

phép cầu phương; die Quadratur des Kreises phép cầu phương hình tròn; (nghĩa bóng) vấn đề chưa giải quyết.

Từ điển toán học Anh-Việt

complanation

phép cầu phương (các mặt)

squaring

phép cầu phương, phép bình phương 

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

quadrature

[DE] Quadratur

[VI] phép cầu phương

[FR] quadrature