Quadratur /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, HÌNH, NLPH_THẠCH, V_LÝ/
[EN] quadrature
[VI] vị trí vuông góc
Phasenquadratur /f/TV/
[EN] quadrature
[VI] pha vuông góc
Phasenverschiebung um neunzig Grad /f/ĐIỆN/
[EN] quadrature
[VI] pha vuông góc
Flächeninhaltsbestimmung /f/NLPH_THẠCH/
[EN] quadrature
[VI] sự xác định diện tích; phép cầu phương