TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quadrature

phép cầu phương

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vị trí góc vuông

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

trạng thái vuông góc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thv vị trí thượng hạ huyền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí góc vuông.

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí vuông góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha vuông góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xác định diện tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quadrature

Quadrature

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quadrature

Quadratur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenquadratur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenverschiebung um neunzig Grad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flächeninhaltsbestimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

quadrature

quadrature

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quadratur /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, HÌNH, NLPH_THẠCH, V_LÝ/

[EN] quadrature

[VI] vị trí vuông góc

Phasenquadratur /f/TV/

[EN] quadrature

[VI] pha vuông góc

Phasenverschiebung um neunzig Grad /f/ĐIỆN/

[EN] quadrature

[VI] pha vuông góc

Flächeninhaltsbestimmung /f/NLPH_THẠCH/

[EN] quadrature

[VI] sự xác định diện tích; phép cầu phương

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quadrature

Vị trí góc vuông

Thời điểm khi mặt trời, mặt trăng, trái đất ở vị trí vuông góc với nhau. Sức hút của mặt trời bị giảm đi do sức hút mặt trăng, kết quả là thủy triều yếu hơn mức thông thường (triều thấp).

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Quadrature

Vị trí góc vuông

a point in the orbit of a superior planet where it appears at right angles to the Sun as seen from Earth.

Điểm trên quỹ đạo của các hành tinh ngoài mà chúng tạo được góc vuông với Mặt Trời khi nhìn từ Trái Đất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quadrature /SCIENCE/

[DE] Quadratur

[EN] quadrature

[FR] quadrature

quadrature /IT-TECH/

[DE] Quadratur

[EN] quadrature

[FR] quadrature

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quadrature

thv vị trí thượng hạ huyền; phép cầu phương; vị trí góc vuông.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

quadrature

[DE] Quadratur

[VI] phép cầu phương

[FR] quadrature

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Quadrature

trạng thái vuông góc