Việt
tạ
tạ Quin ta na
die
Anh
quintal
Đức
Quintal
Pháp
-
sốt cách bôn ngày.
Quintal /[frz. ke'tal, span., port., bras.: kin’tal], der; -s, -e (aber: 5 Quintal)/
(Zeichen: q) tạ Quin ta na; die;
- : sốt cách bôn ngày.
Quintal /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] quintal (Anh)
[VI] tạ
Quintal /TECH/
[DE] Quintal
[EN] quintal
[FR] quintal