Việt
auf dem ~ sein sẵn sàng
cảnh giác
cẩn thận đề phòng.
auf dem Quivive sein : phải cảnh giác
phải trông chừng không rời mắt
Đức
Quivive
auf dem Quivive sein sẵn
sàng, cảnh giác, cẩn thận đề phòng.
Quivive /[ki'vi:f]/
auf dem Quivive sein [müssen] (ugs ): phải cảnh giác; phải trông chừng không rời mắt;
auf dem Quivive sein sẵn sàng, cảnh giác, cẩn thận đề phòng.