Việt
auf dem ~ sein sẵn sàng
cảnh giác
cẩn thận đề phòng.
Đức
Quivive
auf dem Quivive sein sẵn
sàng, cảnh giác, cẩn thận đề phòng.
auf dem Quivive sein sẵn sàng, cảnh giác, cẩn thận đề phòng.