Việt
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
RAM
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
mua hàng hạ giá
gom góp
vơ vét
quơ quào
người mua hàng bán “xon”
người mua hàng bán đại hạ giá
Anh
random access memory
Đức
ram /.schien (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
mua hàng hạ giá;
gom góp; vơ vét; quơ quào;
Ram /.scher, der, -s, - (ugs.)/
người mua hàng bán “xon”; người mua hàng bán đại hạ giá;
[EN] RAM (Random Access Memory)
[VI] bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, RAM
[EN] RAM
[VI] RAM
[EN] Random access memory (RAM)
[VI] RAM (Bộ nhớ truy câp ngãu nhiên)
RAM /v_tắt/M_TÍNH/
[EN]
[VI] (Direktzugriffsspeicher, Lese- / Schreibspeicher, Schreib- /Lesespeicher)
RAM /v_tắt/Đ_TỬ, (Direktzugriffs-speicher, Schreib- / Lesespeicher)/
[EN] random access memory (RAM)
[VI] bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
[VI] Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, RAM