Việt
xem Raffinement 1
tính thông minh
tính sáng tạo
sự tinh tế
sự lịch sự
sự sành sỏi
tính tinh tế
khẩu vị tinh tế
Đức
Raffiniertheit
Raffiniertheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính thông minh; tính sáng tạo;
sự tinh tế; sự lịch sự; sự sành sỏi;
tính tinh tế; khẩu vị tinh tế;
Raffiniertheit /f =, -en/
xem Raffinement 1, 2.