TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raffiniertheit

xem Raffinement 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sành sỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩu vị tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

raffiniertheit

Raffiniertheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raffiniertheit /die; -, -en/

(o Pl ) tính thông minh; tính sáng tạo;

Raffiniertheit /die; -, -en/

sự tinh tế; sự lịch sự; sự sành sỏi;

Raffiniertheit /die; -, -en/

tính tinh tế; khẩu vị tinh tế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raffiniertheit /f =, -en/

xem Raffinement 1, 2.