Việt
tính thông minh
tính sáng tạo
năng lực sáng tạo
Đức
Raffiniertheit
Kreativität
Raffiniertheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính thông minh; tính sáng tạo;
Kreativität /[kreativi'te:t], die; -/
(bildungsspr ) tính sáng tạo; năng lực sáng tạo;