Việt
đồ bỏ
đồ cũ bỏ di
hàng hóa rẻ tiền
đống hàng hóa rẻ tiền
đống hàng ế
Đức
Ramsch
im
Ramsch /[ramj], der; -[e]s, -e (PI. selten) (ugs. abwatend)/
đống hàng hóa rẻ tiền; đống hàng ế;
im :
Ramsch /m -es, -e/
1. đồ bỏ, đồ cũ bỏ di; phé liệu, phế vật, đồ thải; 2. hàng hóa rẻ tiền; im - kaufen mua buôn.