Việt
hàng hóa rẻ tiền
hàng hóa chào bán đổ đống
đồ bỏ
đồ cũ bỏ di
Đức
Dutzendware
Ramsch
Ramsch /m -es, -e/
1. đồ bỏ, đồ cũ bỏ di; phé liệu, phế vật, đồ thải; 2. hàng hóa rẻ tiền; im - kaufen mua buôn.
Dutzendware /die (abwertend)/
hàng hóa rẻ tiền; hàng hóa chào bán đổ đống;