Việt
tư pháp
xét xử
thủ tục tố tụng
điều lệ tô tụng
tố tụng tư pháp
hoạt động tư pháp
sự thực thi pháp luật
sự thi hành công lý
Anh
administration of justice
Đức
Rechtspflege
Pháp
administration de la justice
Rechtspflege /die (o. Pl.) (Rechtsspr.)/
hoạt động tư pháp; sự thực thi pháp luật; sự thi hành công lý (Justiz);
Rechtspflege /f =/
1. [công việc, hoạt động, quyền] tư pháp, xét xử; [ngành, các cơ quan] tư pháp; 2. thủ tục tố tụng, điều lệ tô tụng, tố tụng tư pháp; -
Rechtspflege /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Rechtspflege
[EN] administration of justice
[FR] administration de la justice