TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rechtspflege

tư pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tục tố tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều lệ tô tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố tụng tư pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động tư pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực thi pháp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi hành công lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rechtspflege

administration of justice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rechtspflege

Rechtspflege

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rechtspflege

administration de la justice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtspflege /die (o. Pl.) (Rechtsspr.)/

hoạt động tư pháp; sự thực thi pháp luật; sự thi hành công lý (Justiz);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtspflege /f =/

1. [công việc, hoạt động, quyền] tư pháp, xét xử; [ngành, các cơ quan] tư pháp; 2. thủ tục tố tụng, điều lệ tô tụng, tố tụng tư pháp; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechtspflege /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rechtspflege

[EN] administration of justice

[FR] administration de la justice