Rechtsgang /m -(e)s/
thủ tục tô tụng, điều lệ tô tụng, tố tụng tư pháp;
Justiz /í =/
tư pháp, thủ tục tố tụng, điều lệ tô tụng, tố tụng tư pháp.
Rechtspflege /f =/
1. [công việc, hoạt động, quyền] tư pháp, xét xử; [ngành, các cơ quan] tư pháp; 2. thủ tục tố tụng, điều lệ tô tụng, tố tụng tư pháp; -