Việt
thủ tục tô tụng
điều lệ tô tụng
tố tụng tư pháp
tư pháp
xét xử
thủ tục tố tụng
Đức
Rechtsgang
Rechtspflege
Rechtsgang /m -(e)s/
thủ tục tô tụng, điều lệ tô tụng, tố tụng tư pháp;
Rechtspflege /f =/
1. [công việc, hoạt động, quyền] tư pháp, xét xử; [ngành, các cơ quan] tư pháp; 2. thủ tục tố tụng, điều lệ tô tụng, tố tụng tư pháp; -