Việt
cò bạch
diệc
giang
chim diệc.
con diệc
con cò
áo complet chi có một hàng cúc
Anh
egret
herons and bitterns
Đức
Reiher
Pháp
ardéidés
Reiher /der; -s, -/
con diệc; con cò;
reiher /der; -s, - (Schneiderei)/
áo complet chi có một hàng cúc (nút);
Reiher /m -s, = (động vật)/
con] diệc, giang, chim diệc.
Reiher /SCIENCE/
[DE] Reiher
[EN] herons and bitterns
[FR] ardéidés
[EN] egret
[VI] cò bạch