Việt
con diệc
con cò
diệc
giang
chim diệc.
con diệc con
Anh
hern
hernshaw
Đức
Reiher
Hernshaw
Reiher /m -s, = (động vật)/
con] diệc, giang, chim diệc.
Reiher /der; -s, -/
con diệc; con cò;
- dt. Chim chân cao, cổ và mỏ dài, lông xám hay hung nâu, thường kiếm ăn ở đồng lầy, ruộng nước.
[DE] hern
[EN] hern
[VI] con diệc
[DE] Hernshaw
[EN] hernshaw
[VI] con diệc con