Reiher /m -s, = (động vật)/
con] diệc, giang, chim diệc.
explikativ /a/
đẩ] giảng, giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa.
zerren /vt/
giật, giằng, lôi, kéo, nhỏ, rút; ♦ fn durch den Schmutz [durch den Kot] j-n in den Staub zerren chủi, rủa ai.
explizieren /vt/
giảng, giải nghĩa, giải thích, giảng giải, phân tích.
Zerrung /f =, -en/
1. [sự] giật, giằng, lôi, kéo; 2. (y) [sự] bong gân, sái gân, sai gân.
reißen I /I vt/
1. nhổ, nít, giằng; (hoa, lá) ngắt, hái, bẻ, bứt; (chia thành mảnh nhỏ) xé, xé rách, xé toạc, xé tan; giật, lôi, kéo; 2. nhức, đau, đau nhúc, đau nhói, đau buổt; es reißt mich [mir] in allen Gliedern tôi đau nhức hết xương cốt; 3.: etw. an sich (A) reißen I chiếm đoạt, chiếm giữ, giành; die Macht an sich (A) - giành chính quyền, cưóp chính quyền; II vi 1. (an D)giật, giằng, lôi, kéo; 2. (s) [bị] rách, rách toạc, rách ra, toạc ra;
Reißen I /n -s,/
1. [sự] giật, giằng, lôi, kéo; 2. [sự, cơn] đau buốt, đau nhúc nhói, đau chói; 3. [sự] nứt, nứt nẻ (gỗ).
Band II /n - (e)s, Bände/
n - (e)s, Bänder 1. băng, dải, đai, đai truyền, băng chuyền, đai cuộn, cuộn, ru băng; 2.[cái] quai, rải rút. dây trói; 3(y) băng, bàng giũ; 4.(giải phẫu) dây chằng, gân; 5. [cái] đai thùng, vành thùng, vành đai; 6.laufendes Band II [đưòngl dây chuyền, băng tải, băng chuyền; vom Band II róllen trượt khỏi băng tải; 7. (kĩ thuật) cái tốc, vòng kẹp; [cái, ông, đẩu] kẹp; vòng cổ ngựa, cốt đai; 8.(kĩ thuật) [thanh] néo kéo, giằng; [sự] néo kéo, giằng.