Việt
nước sạch
nước tinh khiết
Anh
clean water
pure water
clear water
treated water
Đức
Reinwasser
Pháp
eau claire
Reinwasser /SCIENCE/
[DE] Reinwasser
[EN] clear water; treated water
[FR] eau claire
Reinwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] clean water, pure water
[VI] nước sạch, nước tinh khiết