Việt
nước sạch
nước tinh khiết
Nước đã qua xử lý
Anh
pure water
clean water
fresh water
clarified water
Treated water
Đức
Frischwasser
Reinwasser
Vor allem bei der Trinkwasserversorgung und der Abwasserentsorgung nimmt die Bedeutung von Kunststoffen aufgrund ihrer Korrosionsbeständigkeit und leichten Verarbeitbarkeit ständig zu.
Đặc biệt trong ngành cung cấp nước sạch và xử lý nước thải, tầm quan trọng của chất dẻo ngày càng tăng do đặc tính bền chống ăn mòn và dễ gia công của chúng.
Bei allen Waschanlagen wird nach dem Waschgang mit klarem, enthärtetem und entsalztem Wasser gespült.
Trong tất cả các trạm rửa xe, sau công đoạn rửa, xe được rửa lại với nước sạch đã được khử calci và muối.
Teil 6: Beeinflussung der Trinkwasserbeschaffenheit
Phần 6: Ảnh hưởng cho các tính chất của nước uống (nước sạch)
Bei Berührung mit den Augen gründlich mit Wasser abspülen und Arzt konsultieren
Khi tiếp xúc với mắt thì phải rửa kỹ bằng nước sạch và tham vấn bác sĩ
Bei Verschlucken Mund mit Wasser ausspülen (nur wenn Verunfallter bei Bewusstsein ist)
Khí nuốt phải chất này: Súc miệng bằng nước sạch (chỉ khi nào người bị nạn còn tỉnh)
Nước đã qua xử lý; nước sạch
Reinwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] clean water, pure water
[VI] nước sạch, nước tinh khiết
Frischwasser /das (o. Pl.)/
nước sạch;