TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước tinh khiết

nước tinh khiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước tinh khiết

 clean water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pure water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clean water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pure water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước tinh khiết

Reinwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Chemisch reines Wasser ist für den elektrischen Strom ein Nichtleiter. Wird dem chemisch reinen Wasser eine Säure oder eine Lauge oder ein Salz zugesetzt, so wird es leitend.

Về mặt hóa học, nước tinh khiết là chất không dẫn điện. Nếu được pha các chất hòa tan như acid, kiềm, hay muối thì nước trở thành chất dẫn điện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Lebensmittel, Chemie- und Reinwasserbereich werden Rohre ohne Wulstbildung an der Nahtstelle benötigt.

Trong ngành thực phẩm, hóa học và nước tinh khiết, cần phải sử dụng đường ống không có gờ phồng tại mối hàn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fördermedien: reine und feststoffbelastete wässrige Lösungen, Säuren, Laugen und organische Flüssigkeiten.

Chất vận chuyển: Các dung dịch nước tinh khiết hay chứa chất rắn, acid, kiềm và chất lỏng hữu cơ

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch ein Vakuum wird das gereinigte zellfreie Wasser durch die Membran hindurch abgezogen.

Qua chân không, nước tinh khiết, không có tế bào có thể chảy xuyên qua màng.

Dieser unnatürliche Vorgang ist wieder umkehrbar, wenn man die Zellen wieder in reines Wasser bringt, was dann als Deplasmolyse bezeichnet wird.

Quá trình không tự nhiên này có thể hồi phục, nếu các tế bào được đưa vào nước tinh khiết, được gọi là trương nguyên sinh (deplasmolysis).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] clean water, pure water

[VI] nước sạch, nước tinh khiết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean water, pure water

nước tinh khiết