Việt
độ chọn lọc hướng
tính định hướng
tác dụng định hướng
tác dụng định hưóng
hiệu úng định hưỏng.
Anh
directivity
directional selectivity
dừectionality
directional effect
Đức
Richtwirkung
Direktivität
Gerichtetheit
Pháp
effet directif
directivité
Richtwirkung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Richtwirkung
[EN] directional effect
[FR] effet directif
Direktivität,Gerichtetheit,Richtwirkung /SCIENCE,TECH/
[DE] Direktivität; Gerichtetheit; Richtwirkung
[EN] directivity
[FR] directivité
Richtwirkung /í =, -en/
í =, tác dụng định hưóng, hiệu úng định hưỏng.
Richtwirkung /f/TV/
[EN] directional selectivity
[VI] độ chọn lọc hướng
Richtwirkung /f/CNSX/
[EN] dừectionality
[VI] tính định hướng
Richtwirkung /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[VI] tính định hướng, tác dụng định hướng