Việt
tính định hướng
tác dụng định hướng
Anh
dừectionality
directivity
directionality
directional property
Đức
Richtwirkung
Da sie eine Richtwirkung hat, ist sie für den Einsatz als Empfangsantenne im Kraftfahrzeug nicht geeignet.
Vì ăng ten cuộn dây có tính định hướng nên không thích hợp để làm ăng ten thu sóng trên xe cơ giới.
directionality, directivity /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
Richtwirkung /f/CNSX/
[EN] dừectionality
[VI] tính định hướng
Richtwirkung /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] directivity
[VI] tính định hướng, tác dụng định hướng