Việt
tính có hướng
tính định hướng
độ định hướng
Anh
directivity
directionality
degree of orientation
directivity /điện lạnh/
directionality, directivity /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
degree of orientation, directivity /hóa học & vật liệu/