TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rohwäre

nguyên liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rohware

green ware

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rohware

Rohling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohware

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
rohwäre

Rohwäre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

rohware

produit cru

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ébauche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rohwäre /ỉ =, -n/

ỉ =, 1. nguyên liệu; 2. (dệt) vải mộc; Roh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohling,Rohware /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rohling; Rohware

[EN] green ware

[FR] produit cru; ébauche