Việt
khăn tay khăn mùi xoa
khăn lau mũi.
vải bô'
vải bao tải
vải đay thô
khăn tay
khăn mùi xoa
Đức
Sacktuch
Sacktuch /das/
(Pl tuche) vải bô' ; vải bao tải; vải đay thô (Sackleinen);
(Pl tiicher) (siidd , österr , Schweiz ) khăn tay; khăn mùi xoa (Taschentuch);
Sacktuch /n -(e)s, -tticher (thổ ngữ)/
khăn tay khăn mùi xoa, khăn lau mũi.