TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khăn tay

khăn tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn mùi xoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn thấm mồ hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn lau mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khăn tay

khăn mùi xoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc khăn tay

chiếc khăn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khăn tay

handkerchief

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

khăn tay

Taschentuch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sacktuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweißtuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khăn tay

Nastuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc khăn tay

Schnäuztuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taschentuch /m-(e)s, -tũcher/

khăn mùi xoa, khăn tay, khăn lau mũi; Taschen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nastuch /das (südd., Schweiz.)/

khăn mùi xoa; khăn tay (Taschentuch);

Sacktuch /das/

(Pl tiicher) (siidd , österr , Schweiz ) khăn tay; khăn mùi xoa (Taschentuch);

Schweißtuch /das (PL ...tücher) (seltener)/

khăn tay; khăn thấm mồ hôi;

Schnäuztuch /das (PI. ...tücher) (südd., österr. veraltet)/

chiếc khăn tay (Taschentuch);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

handkerchief

Khăn tay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khăn tay

Taschentuch n khăn tâm Badetuch n khăn trải bàn Tischdecke f