TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khăn mùi xoa

khăn mùi xoa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn lau mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn hỉ mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn lau mũi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khăn mùi xoa

Taschentuch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnupftuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nastuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sacktuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rotzfahne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Marktgasse winken Ladenbesitzer den Passanten zu, bieten Taschentücher, feine Uhren, Tomaten, gesäuertes Brot und Fenchel feil.

Trên Marktgasse chủ các quán hàng mời chào khách khăn mùi xoa, đồng hồ loại tốt, cà chua, bánh mì chua và thìa là.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Shopkeepers on Marktgasse wave their arms at all passersby, hawking handkerchiefs, fine watches, tomatoes, sour bread, and fennel.

Trên Marktgasse chủ các quán hàng mời chào khách khăn mùi xoa, đồng hồ loại tốt, cà chua, bánh mì chua và thìa là.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnupftuch /n -(e)s, -tücher/

khăn mùi xoa, khăn lau mũi.

Taschentuch /m-(e)s, -tũcher/

khăn mùi xoa, khăn tay, khăn lau mũi; Taschen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nastuch /das (südd., Schweiz.)/

khăn mùi xoa; khăn tay (Taschentuch);

Sacktuch /das/

(Pl tiicher) (siidd , österr , Schweiz ) khăn tay; khăn mùi xoa (Taschentuch);

Schnupftuch /das (PI. ...tücher) (veraltend)/

khăn mùi xoa; khăn lau mũi (Taschen tuch);

Rotzfahne /die/

(thô tục) khăn mùi xoa; khăn hỉ mũi (Taschentuch);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khăn mùi xoa

Taschentuch n