Việt
-s
-e
xà lách
xa lát
rau sống
xa lát.
món rau củ
Anh
lettuce
Đức
Salat
Pháp
laitue
Salat /[za'la:t], der; -[e]s, -e/
món rau củ;
Salat /(Sálat) m/
(Sálat) 1. [cây] xà lách, xa lát (Lactura satuua); 2. [món] rau sống, xa lát.
Salat /SCIENCE/
[DE] Salat
[EN] lettuce
[FR] laitue