Việt
e
ngưôi ranh mãnh
ngưòi láu lỉnh
xem Schäker
người hay nghịch ngợm.
người thích đùa
người hay trêu ghẹo
Đức
Schalk
jmdm. sitzt der Schalk /jmd. hat den Schalk im Nacken
hắn là người thích đùa.
Schalk /Lfalk], der; -[e]s, -e u. Schälke (veral tend)/
người thích đùa; người hay trêu ghẹo;
jmdm. sitzt der Schalk /jmd. hat den Schalk im Nacken : hắn là người thích đùa.
Schalk /m-(e)s, -e u Schälk/
m-(e)s, -e u Schälke 1. ngưôi ranh mãnh, ngưòi láu lỉnh; 2. xem Schäker; 3.người hay nghịch ngợm.