Schalk /Lfalk], der; -[e]s, -e u. Schälke (veral tend)/
người thích đùa;
người hay trêu ghẹo;
hắn là người thích đùa. : jmdm. sitzt der Schalk /jmd. hat den Schalk im Nacken
Schmahtandler /der (österr. ugs.)/
người thích bày trò lừa gạt;
người thích đùa;
Witzbold /[-bolt], der, -[e]s, -e (ugs.)/
người thích đùa;
người hay bông đùa;
người hay pha trò;
Faxenmacher /der/
người hay làm trò cười;
người hay gây cười;
người thích đùa;
diễn viên hề (Spaßmacher);